Tổng | |  | Số, ký hiệu | Ngày ban hành | Tóm tắt nội dung | |
7 | Số 13 + 14 Ngày 28/2/2025 | |
6 | Số 07 + 08 Ngày 15/2/2025 | |
1 | Số 09 + 10 Ngày 15/2/2025 | |
6 | Số 11 + 12 Ngày 15/2/2025 | |
11 | Số 05 + 06 Ngày 31/1/2025 | |
8 | | Chủ tịch UBND tỉnh | |
| | | 316/QĐ-UBND1 | 26/01/2025 | Về việc công nhận hoàn thành các tiêu chí chuyển đổi số cấp xã cho 06 xã thuộc huyện Quảng Xương |  |
| | | 254/QĐ-UBND1 | 22/01/2025 | Về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành; thủ tục hành chính bãi bỏ trong lĩnh vực Hoạt động xây dựng thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Xây dựng/Sở Công Thương/Sở Giao thông vận tải/ Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn/Ban quản lý Khu kinh tế Nghi Sơn và các Khu công nghiệp/UBND cấp huyện tỉnh Thanh Hóa |  |
| | | 255/QĐ-UBND1 | 22/01/2025 | Về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính được sửa đổi, bổ sung; bị bãi bỏ trong lĩnh vực Tài chính y tế và Giám định y khoa thuộc thẩm quyền quản lý của Sở Y tế tỉnh Thanh Hóa |  |
| | | 259/QĐ-UBND1 | 22/01/2025 | Về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính ban hành mới, được sửa đổi, bổ sung, bị bãi bỏ trong lĩnh vực đường bộ, đường thủy nội địa thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Giao thông vận tải, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Thanh Hóa |  |
| | | 236/QĐ-UBND1 | 20/01/2025 | Về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính được sửa đổi, bổ sung lĩnh vực Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân; Kiểm định chất lượng giáo dục thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Thanh Hóa |  |
| | | 02/CT-UBND1 | 17/01/2025 | Về việc đẩy nhanh tiến độ thực hiện, giải ngân vốn đầu tư công và nâng cao hiệu lực, hiệu quả quản lý, sử dụng vốn đầu tư công năm 2025 trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa |  |
| | | 192/QĐ-UBND1 | 17/01/2025 | Công bố Danh mục thủ tục hành chính bãi bỏ trong lĩnh vực quản lý công sản thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Tài chính |  |
| | | 186/QĐ-UBND1 | 16/01/2025 | Về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính mới, được sửa đổi, bổ sung bị bãi bỏ trong lĩnh vực đăng kiểm, lĩnh vực đường bộ thuộc thẩm quyền quản lý, giải quyết của Sở Giao thông vận tải tỉnh Thanh Hóa |  |
3 | | UBND tỉnh Thanh Hóa | |
1 | Số 01 + 02 Ngày 15/1/2025 | |
10 | Số 03 + 04 Ngày 15/1/2025 | |
1 | Số 147 + 148 Ngày 31/12/2024 | |
7 | Số 149 + 150 Ngày 31/12/2024 | |
13 | Số 151 + 152 Ngày 31/12/2024 | |
15 | Số 143 + 144 Ngày 15/12/2024 | |
16 | Số 145 + 146 Ngày 15/12/2024 | |
14 | Số 141 + 142 Ngày 30/11/2024 | |
24 | Số 139 + 140 Ngày 15/11/2024 | |
13 | Số 115 + 116 Ngày 31/10/2024 | |
1 | Số 117 + 120 Ngày 31/10/2024 | |
3 | Số 121 + 122 Ngày 31/10/2024 | |
1 | Số 123 + 126 Ngày 31/10/2024 | |
1 | Số 127 + 138 Ngày 31/10/2024 | |
1 | Số 101 + 104 Ngày 15/10/2024 | |