Tổng | | | Số, ký hiệu | Ngày ban hành | Tóm tắt nội dung | |
16 | Số 27 + 28 Ngày 15/4/2024 | |
7 | Số 15 + 16 Ngày 31/3/2024 | |
18 | Số 17 + 18 Ngày 31/3/2024 | |
1 | Số 19 + 22 Ngày 31/3/2024 | |
1 | Số 23 + 26 Ngày 31/3/2024 | |
22 | Số 09 + 10 Ngày 15/3/2024 | |
1 | Số 11 + 14 Ngày 15/3/2024 | |
8 | Số 05 + 06 Ngày 29/2/2024 | |
11 | Số 07 + 08 Ngày 29/2/2024 | |
11 | Số 01 + 02 Ngày 31/1/2024 | |
17 | Số 03 + 04 Ngày 31/1/2024 | |
15 | Số 97 + 98 Ngày 31/12/2023 | |
1 | Số 99 + 102 Ngày 31/12/2023 | |
12 | Số 95 + 96 Ngày 15/12/2023 | |
10 | Số 91 + 92 Ngày 30/11/2023 | |
6 | | Chủ tịch UBND tỉnh | |
4 | | UBND tỉnh Thanh Hóa | |
| | | 45/2023/QĐ-UBND1 | 24/11/2023 | Ban hành bảng giá tính thuế tài nguyên trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa | |
| | | 281/HD-UBND1 | 16/11/2023 | Về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân thuộc Ủy ban nhân dân huyện, thị xã, thành phố trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa | |
| | | 43/2023/QĐ-UBND1 | 16/11/2023 | Về việc bãi bỏ Quyết định số 1988/2017/QĐ-UBND ngày 12 tháng 6 năm 2017 của UBND tỉnh ban hành quy định về vệ sinh môi trường nông thôn tỉnh Thanh Hóa | |
| | | 44/2023/QĐ-UBND1 | 16/11/2023 | Về việc bãi bỏ Quyết định số 2185/2017/QĐ-UBND ngày 26 tháng 6 năm 2017 của UBND tỉnh ban hành quy định về giải thưởng môi trường tỉnh Thanh Hóa | |
1 | Số 93 + 94 Ngày 30/11/2023 | |
5 | Số 89 + 90 Ngày 15/11/2023 | |
16 | Số 85 + 88 Ngày 31/10/2023 | |
10 | Số 83 + 84 Ngày 15/10/2023 | |
23 | Số 81 + 82 Ngày 30/9/2023 | |
12 | Số 73 + 74 Ngày 31/8/2023 | |
1 | Số 75 + 80 Ngày 31/8/2023 | |
14 | Số 71 + 72 Ngày 15/8/2023 | |
16 | Số 69 + 70 Ngày 31/7/2023 | |