Tổng | | | Số, ký hiệu | Ngày ban hành | Tóm tắt nội dung | |
1 | Số 23 + 26 Ngày 31/3/2024 | |
22 | Số 09 + 10 Ngày 15/3/2024 | |
1 | Số 11 + 14 Ngày 15/3/2024 | |
8 | Số 05 + 06 Ngày 29/2/2024 | |
11 | Số 07 + 08 Ngày 29/2/2024 | |
11 | Số 01 + 02 Ngày 31/1/2024 | |
3 | | Chủ tịch UBND tỉnh | |
8 | | UBND tỉnh Thanh Hóa | |
| | | 539/QĐ-UBND1 | 31/01/2024 | Ban hành Quy định quản lý theo đồ án Quy hoạch xây dựng vùng huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa đến năm 2040, tầm nhìn đến năm 2070 | |
| | | 04/2024/QĐ-UBND1 | 30/01/2024 | Về việc ban hành giá sản phẩm, dịch vụ công ích thủy lợi năm 2023 trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa | |
| | | 03/2024/QĐ-UBND1 | 22/01/2024 | Quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm trực thuộc Sở Y tế tỉnh Thanh Hóa | |
| | | 02/2024/QĐ-UBND1 | 19/01/2024 | Về việc bãi bỏ Quyết định số 07/2023/QĐ-UBND ngày 13/3/2023 của UBND tỉnh Thanh Hóa về Phê duyệt danh mục nghề đào tạo, mức chi phí đào tạo, mức hỗ trợ chi phí đào tạo đối với từng nhóm đối tượng tham gia chương trình đào tạo trình độ sơ cấp, đào tạo dưới 03 tháng trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa | |
| | | 01/2024/QĐ-UBND1 | 10/01/2024 | Bổ sung vị trí nhận chìm ở biển vào Phụ lục 2 của Quyết định số 47/2022/QĐ-UBND ngày 27/9/2022 của UBND tỉnh quy định khu vực, địa điểm đổ thải, nhận chìm đối với vật chất nạo vét từ các hệ thống giao thông đường thủy nội địa và đường biển trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa | |
| | | 106/QĐ-UBND1 | 08/01/2024 | Về việc phê duyệt Chương trình phát triển đô thị Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa đến năm 2040 | |
| | | 69/QĐ-UBND1 | 04/01/2024 | Về việc phê duyệt Đề án Xây dựng cơ sở dữ liệu đất đai tỉnh Thanh Hóa | |
| | | 01/QĐ-UBND1 | 01/01/2024 | Về việc ban hành Chương trình công tác năm 2024 của Ủy ban nhân dân tỉnh Thanh Hóa | |
17 | Số 03 + 04 Ngày 31/1/2024 | |
15 | Số 97 + 98 Ngày 31/12/2023 | |
1 | Số 99 + 102 Ngày 31/12/2023 | |
12 | Số 95 + 96 Ngày 15/12/2023 | |
10 | Số 91 + 92 Ngày 30/11/2023 | |
1 | Số 93 + 94 Ngày 30/11/2023 | |
5 | Số 89 + 90 Ngày 15/11/2023 | |
16 | Số 85 + 88 Ngày 31/10/2023 | |
10 | Số 83 + 84 Ngày 15/10/2023 | |
23 | Số 81 + 82 Ngày 30/9/2023 | |
12 | Số 73 + 74 Ngày 31/8/2023 | |
1 | Số 75 + 80 Ngày 31/8/2023 | |
14 | Số 71 + 72 Ngày 15/8/2023 | |
16 | Số 69 + 70 Ngày 31/7/2023 | |