Tổng | | | Số, ký hiệu | Ngày ban hành | Tóm tắt nội dung | |
16 | Số 69 + 70 Ngày 31/7/2023 | |
17 | Số 59 + 60 Ngày 15/7/2023 | |
1 | Số 61 + 64 Ngày 15/7/2023 | |
1 | Số 65 + 68 Ngày 15/7/2023 | |
11 | Số 55 + 56 Ngày 30/6/2023 | |
11 | Số 57 + 58 Ngày 30/6/2023 | |
5 | Số 51 + 52 Ngày 15/6/2023 | |
10 | Số 53 + 54 Ngày 15/6/2023 | |
14 | Số 49 + 50 Ngày 31/5/2023 | |
11 | Số 45 + 46 Ngày 15/5/2023 | |
6 | Số 47 + 48 Ngày 15/5/2023 | |
9 | Số 41 + 42 Ngày 30/4/2023 | |
6 | Số 43 + 44 Ngày 30/4/2023 | |
4 | Số 35 + 38 Ngày 15/4/2023 | |
10 | Số 39 + 40 Ngày 15/4/2023 | |
4 | | Chủ tịch UBND tỉnh | |
| | | 1210/QĐ-UBND1 | 13/04/2023 | Về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành trong lĩnh vực đường sắt, lĩnh vực hàng hải thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Giao thông vận tải, tỉnh Thanh Hóa | |
| | | 1173/QĐ-UBND1 | 10/04/2023 | Về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực Quản lý cạnh tranh thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương tỉnh Thanh Hóa | |
| | | 1174/QĐ-UBND1 | 10/04/2023 | Về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính được sửa đổi, bổ sung lĩnh vực Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân thuộc phạm vi, chức năng quản lý nhà nước của Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Thanh Hóa | |
| | | 1116/QĐ-UBND1 | 06/04/2023 | Về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính được sửa đổi, bổ sung, chuẩn hóa thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch/Sở Giao thông Vận tải/UBND cấp huyện tỉnh Thanh Hóa | |
6 | | UBND tỉnh Thanh Hóa | |
10 | Số 21 + 22 Ngày 31/3/2023 | |
8 | Số 23 + 24 Ngày 31/3/2023 | |
2 | Số 25 + 28 Ngày 31/3/2023 | |
9 | Số 29 + 30 Ngày 31/3/2023 | |
6 | Số 31 + 32 Ngày 31/3/2023 | |
13 | Số 33 + 34 Ngày 31/3/2023 | |
12 | Số 15 + 16 Ngày 15/3/2023 | |
1 | Số 17 + 18 Ngày 15/3/2023 | |
4 | Số 19 + 20 Ngày 15/3/2023 | |