Tổng | |  | Số, ký hiệu | Ngày ban hành | Tóm tắt nội dung | |
20 | Số 55 + 56 Ngày 15/7/2024 | |
1 | Số 57 + 58 Ngày 15/7/2024 | |
15 | Số 45 + 46 Ngày 30/6/2024 | |
3 | Số 47 + 48 Ngày 30/6/2024 | |
11 | Số 49 + 50 Ngày 30/6/2024 | |
19 | Số 37 + 38 Ngày 15/6/2024 | |
1 | Số 39 + 44 Ngày 15/6/2024 | |
17 | Số 31 + 32 Ngày 31/5/2024 | |
12 | Số 33 + 34 Ngày 31/5/2024 | |
6 | Số 35 + 36 Ngày 31/5/2024 | |
9 | Số 29 + 30 Ngày 30/4/2024 | |
16 | Số 27 + 28 Ngày 15/4/2024 | |
7 | Số 15 + 16 Ngày 31/3/2024 | |
18 | Số 17 + 18 Ngày 31/3/2024 | |
1 | Số 19 + 22 Ngày 31/3/2024 | |
1 | Số 23 + 26 Ngày 31/3/2024 | |
22 | Số 09 + 10 Ngày 15/3/2024 | |
1 | Số 11 + 14 Ngày 15/3/2024 | |
8 | Số 05 + 06 Ngày 29/2/2024 | |
11 | Số 07 + 08 Ngày 29/2/2024 | |
11 | Số 01 + 02 Ngày 31/1/2024 | |
17 | Số 03 + 04 Ngày 31/1/2024 | |
15 | Số 97 + 98 Ngày 31/12/2023 | |
1 | Số 99 + 102 Ngày 31/12/2023 | |
12 | Số 95 + 96 Ngày 15/12/2023 | |
10 | Số 91 + 92 Ngày 30/11/2023 | |
6 | | Chủ tịch UBND tỉnh | |
4 | | UBND tỉnh Thanh Hóa | |
| | | 45/2023/QĐ-UBND1 | 24/11/2023 | Ban hành bảng giá tính thuế tài nguyên trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa |  |
| | | 281/HD-UBND1 | 16/11/2023 | Về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân thuộc Ủy ban nhân dân huyện, thị xã, thành phố trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa |  |