Tổng | | | Số, ký hiệu | Ngày ban hành | Tóm tắt nội dung | |
15 | Số 97 + 98 Ngày 31/12/2023 | |
1 | Số 99 + 102 Ngày 31/12/2023 | |
12 | Số 95 + 96 Ngày 15/12/2023 | |
10 | Số 91 + 92 Ngày 30/11/2023 | |
1 | Số 93 + 94 Ngày 30/11/2023 | |
5 | Số 89 + 90 Ngày 15/11/2023 | |
16 | Số 85 + 88 Ngày 31/10/2023 | |
10 | Số 83 + 84 Ngày 15/10/2023 | |
23 | Số 81 + 82 Ngày 30/9/2023 | |
12 | Số 73 + 74 Ngày 31/8/2023 | |
1 | Số 75 + 80 Ngày 31/8/2023 | |
14 | Số 71 + 72 Ngày 15/8/2023 | |
16 | Số 69 + 70 Ngày 31/7/2023 | |
17 | Số 59 + 60 Ngày 15/7/2023 | |
1 | Số 61 + 64 Ngày 15/7/2023 | |
1 | Số 65 + 68 Ngày 15/7/2023 | |
11 | Số 55 + 56 Ngày 30/6/2023 | |
11 | Số 57 + 58 Ngày 30/6/2023 | |
5 | Số 51 + 52 Ngày 15/6/2023 | |
10 | Số 53 + 54 Ngày 15/6/2023 | |
14 | Số 49 + 50 Ngày 31/5/2023 | |
11 | Số 45 + 46 Ngày 15/5/2023 | |
3 | | Chủ tịch UBND tỉnh | |
| | | 1506/QĐ-UBND1 | 08/05/2023 | V/v công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành/ sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực Tài nguyên nước thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Tài nguyên và Môi trường/UBND cấp huyện, tỉnh Thanh Hóa | |
| | | 1460/QĐ-UBND1 | 04/05/2023 | Về việc công bố thủ tục hành chính nội bộ mới ban hành, được sửa đổi, bổ sung, bị bãi bỏ trong lĩnh vực Nông nghiệp, Kinh tế hợp tác và phát triển nông thôn thuộc phạm vi chức năng quản lý của Ủy ban nhân dân tỉnh Thanh Hóa | |
| | | 1461/QĐ-UBND1 | 04/05/2023 | Về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính được sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực Đăng kiểm thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Giao thông vận tải, tỉnh Thanh Hóa | |
8 | | UBND tỉnh Thanh Hóa | |
6 | Số 47 + 48 Ngày 15/5/2023 | |
9 | Số 41 + 42 Ngày 30/4/2023 | |
6 | Số 43 + 44 Ngày 30/4/2023 | |