Tổng | | | Số, ký hiệu | Ngày ban hành | Tóm tắt nội dung | |
6 | Số 47 + 48 Ngày 15/5/2023 | |
9 | Số 41 + 42 Ngày 30/4/2023 | |
6 | Số 43 + 44 Ngày 30/4/2023 | |
4 | Số 35 + 38 Ngày 15/4/2023 | |
10 | Số 39 + 40 Ngày 15/4/2023 | |
10 | Số 21 + 22 Ngày 31/3/2023 | |
8 | Số 23 + 24 Ngày 31/3/2023 | |
2 | Số 25 + 28 Ngày 31/3/2023 | |
9 | Số 29 + 30 Ngày 31/3/2023 | |
6 | Số 31 + 32 Ngày 31/3/2023 | |
13 | Số 33 + 34 Ngày 31/3/2023 | |
12 | Số 15 + 16 Ngày 15/3/2023 | |
1 | Số 17 + 18 Ngày 15/3/2023 | |
4 | Số 19 + 20 Ngày 15/3/2023 | |
10 | Số 09 + 10 Ngày 28/2/2023 | |
2 | Số 11 + 12 Ngày 28/2/2023 | |
4 | Số 13 + 14 Ngày 28/2/2023 | |
9 | Số 07 + 08 Ngày 15/2/2023 | |
5 | Số 03 + 04 Ngày 31/1/2023 | |
7 | Số 05 + 06 Ngày 31/1/2023 | |
7 | Số 01 + 02 Ngày 15/1/2023 | |
6 | Số 115 + 116 Ngày 31/12/2022 | |
1 | Số 117 + 118 Ngày 31/12/2022 | |
1 | | UBND tỉnh Thanh Hóa | |
| | | 4796/QĐ-UBND1 | 31/12/2022 | Về việc phê duyệt danh sách học sinh các trường trung học phổ thông, trường trung học cơ sở và trung học phổ thông được hưởng chính sách hỗ trợ theo Nghị định số 116/2016/NĐ-CP ngày 18/7/2016 của Chính phủ năm học 2022 - 2023 | |
7 | Số 119 + 120 Ngày 31/12/2022 | |
11 | Số 111 + 112 Ngày 15/12/2022 | |
18 | Số 113 + 114 Ngày 15/12/2022 | |
9 | Số 95 + 96 Ngày 15/12/2022 | |
2 | Số 97 + 98 Ngày 15/12/2022 | |