Tổng | | | | Số, ký hiệu | Ngày ban hành | Tóm tắt nội dung | |
1 | | Số 23 + 24 Ngày 15/4/2022 | |
1 | | Số 27 + 28 Ngày 30/4/2022 | |
3 | | Số 29 + 30 Ngày 30/4/2022 | |
8 | | Số 31 + 32 Ngày 15/5/2022 | |
4 | | Số 33 + 34 Ngày 31/5/2022 | |
1 | | Số 35 + 36 Ngày 31/5/2022 | |
10 | | Số 37 + 38 Ngày 15/6/2022 | |
6 | | Số 39 + 40 Ngày 15/6/2022 | |
6 | | Số 41 + 42 Ngày 30/6/2022 | |
7 | | Số 51 + 52 Ngày 31/7/2022 | |
9 | | Số 57 + 58 Ngày 15/8/2022 | |
11 | | Số 61 + 62 Ngày 31/8/2022 | |
1 | | Số 63 + 64 Ngày 31/8/2022 | |
6 | | Số 75 + 76 Ngày 15/9/2022 | |
1 | | Số 77 + 78 Ngày 15/9/2022 | |
| | | | 45/2022/QĐ-UBND1 | 14/09/2022 | Về việc sửa đổi, bổ sung một số nội dung của Bảng giá các loại đất thời kỳ 2020 - 2024 trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa ban hành kèm theo Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23 tháng 12 năm 2019 của UBND tỉnh | |
5 | | Số 79 + 80 Ngày 30/9/2022 | |
4 | | Số 81 + 82 Ngày 31/10/2022 | |
4 | | Số 83 + 84 Ngày 31/10/2022 | |
3 | | Số 85 + 86 Ngày 15/11/2022 | |
1 | | Số 87 + 88 Ngày 15/11/2022 | |
1 | | Số 89 + 90 Ngày 15/11/2022 | |
6 | | Số 91 + 92 Ngày 30/11/2022 | |
2 | | Số 93 + 94 Ngày 30/11/2022 | |
9 | | Số 95 + 96 Ngày 15/12/2022 | |
1 | | Số 99 + 110 Ngày 15/12/2022 | |
9 | | 2021 | |
1238 | | |