Tổng | | | | Số, ký hiệu | Ngày ban hành | Tóm tắt nội dung | |
3 | | Số 29 + 30 Ngày 30/4/2022 | |
8 | | Số 31 + 32 Ngày 15/5/2022 | |
4 | | Số 33 + 34 Ngày 31/5/2022 | |
1 | | Số 35 + 36 Ngày 31/5/2022 | |
10 | | Số 37 + 38 Ngày 15/6/2022 | |
6 | | Số 39 + 40 Ngày 15/6/2022 | |
6 | | Số 41 + 42 Ngày 30/6/2022 | |
7 | | Số 51 + 52 Ngày 31/7/2022 | |
9 | | Số 57 + 58 Ngày 15/8/2022 | |
11 | | Số 61 + 62 Ngày 31/8/2022 | |
1 | | Số 63 + 64 Ngày 31/8/2022 | |
6 | | Số 75 + 76 Ngày 15/9/2022 | |
| | | | 3079/QĐ-UBND1 | 14/09/2022 | Về việc điều chỉnh dự toán thu ngân sách nhà nước trên địa bàn; thu, chi ngân sách địa phương và điều chỉnh phân bổ dự toán chi ngân sách ngân sách địa phương năm 2022, tỉnh Thanh Hóa | |
| | | | 44/2022/QĐ-UBND1 | 09/09/2022 | Sửa đổi Điều 4 Quyết định số 09/2022/QĐ-UBND ngày 22/02/2022 của UBND tỉnh quy định điều kiện, tiêu chí, quy mô, tỷ lệ để tách diện tích đất thành dự án độc lập và trách nhiệm phối hợp giữa các cơ quan trong việc thực hiện thủ tục chấp thuận nhận chuyển nhượng, nhận góp vốn, thuê quyền sử dụng đất nông nghiệp để thực hiện dự án đầu tư phi nông nghiệp trên địa bàn tỉnh Thanh Hoá | |
| | | | 3027/QĐ-UBND1 | 08/09/2022 | Về việc giao bổ sung biên chế sự nghiệp giáo dục mầm non và phổ thông công lập của tỉnh Thanh Hóa năm 2022 | |
| | | | 43/2022/QĐ-UBND1 | 08/09/2022 | Về việc bãi bỏ các Quyết định của Ủy ban nhân dân tỉnh Thanh Hóa ban hành thuộc lĩnh vực nội vụ | |
| | | | 41/2022/QĐ-UBND1 | 05/09/2022 | Về việc ban hành Quy định tiêu chí, điều kiện, trình tự, thủ tục, hồ sơ xét, công nhận, công bố và thu hồi quyết định công nhận thôn, bản đạt chuẩn nông thôn mới, nông thôn mới kiểu mẫu trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa,giai đoạn 2022 - 2025 | |
| | | | 42/2022/QĐ-UBND1 | 05/09/2022 | Về việc ban hành Quy chế phối hợp bảo vệ môi trường trong Khu kinh tế Nghi Sơn và các khu công nghiệp trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa | |
1 | | Số 77 + 78 Ngày 15/9/2022 | |
5 | | Số 79 + 80 Ngày 30/9/2022 | |
4 | | Số 81 + 82 Ngày 31/10/2022 | |
4 | | Số 83 + 84 Ngày 31/10/2022 | |
3 | | Số 85 + 86 Ngày 15/11/2022 | |
1 | | Số 87 + 88 Ngày 15/11/2022 | |
1 | | Số 89 + 90 Ngày 15/11/2022 | |
6 | | Số 91 + 92 Ngày 30/11/2022 | |
2 | | Số 93 + 94 Ngày 30/11/2022 | |
9 | | Số 95 + 96 Ngày 15/12/2022 | |
1 | | Số 99 + 110 Ngày 15/12/2022 | |
9 | | 2021 | |