Tổng | | | Số, ký hiệu | Ngày ban hành | Tóm tắt nội dung | |
17 | Số 03 + 04 Ngày 31/1/2024 | |
15 | Số 97 + 98 Ngày 31/12/2023 | |
1 | Số 99 + 102 Ngày 31/12/2023 | |
12 | Số 95 + 96 Ngày 15/12/2023 | |
10 | Số 91 + 92 Ngày 30/11/2023 | |
1 | Số 93 + 94 Ngày 30/11/2023 | |
5 | Số 89 + 90 Ngày 15/11/2023 | |
16 | Số 85 + 88 Ngày 31/10/2023 | |
10 | Số 83 + 84 Ngày 15/10/2023 | |
23 | Số 81 + 82 Ngày 30/9/2023 | |
12 | Số 73 + 74 Ngày 31/8/2023 | |
1 | Số 75 + 80 Ngày 31/8/2023 | |
14 | Số 71 + 72 Ngày 15/8/2023 | |
16 | Số 69 + 70 Ngày 31/7/2023 | |
17 | Số 59 + 60 Ngày 15/7/2023 | |
1 | Số 61 + 64 Ngày 15/7/2023 | |
1 | Số 65 + 68 Ngày 15/7/2023 | |
11 | Số 55 + 56 Ngày 30/6/2023 | |
11 | Số 57 + 58 Ngày 30/6/2023 | |
5 | Số 51 + 52 Ngày 15/6/2023 | |
10 | Số 53 + 54 Ngày 15/6/2023 | |
14 | Số 49 + 50 Ngày 31/5/2023 | |
11 | Số 45 + 46 Ngày 15/5/2023 | |
3 | | Chủ tịch UBND tỉnh | |
8 | | UBND tỉnh Thanh Hóa | |
| | | 1622/QĐ-UBND1 | 15/05/2023 | Về việc ủy quyền cho UBND huyện Nông Cống phê duyệt phương án đấu giá quyền sử dụng đất | |
| | | 1603/QĐ-UBND1 | 12/05/2023 | Về việc ủy quyền cho UBND thành phố Sầm Sơn phê duyệt phương án đấu giá quyền sử dụng đất | |
| | | 18/2023/QĐ-UBND1 | 11/05/2023 | Về việc ban hành danh mục hàng hóa, dịch vụ đặc thù thực hiện kê khai giá trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa | |
| | | 17/2023/QĐ-UBND1 | 09/05/2023 | Ban hành Quy chế Quản lý và sử dụng Quỹ phòng, chống thiên tai tỉnh Thanh Hóa | |
| | | 1525/QĐ-UBND1 | 08/05/2023 | Về việc ủy quyền cho UBND huyện Bá Thước phê duyệt phương án đấu giá quyền sử dụng đất | |