Tổng | |  | Số, ký hiệu | Ngày ban hành | Tóm tắt nội dung | |
12 | Số 15 + 16 Ngày 15/3/2023 | |
3 | | Chủ tịch UBND tỉnh | |
| | | 786/QĐ-UBND1 | 10/03/2023 | Về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính được sửa đổi, bổ sung, thủ tục hành chính bị bãi bỏ lĩnh vực Lâm nghiệp, Thú y, Bảo vệ thực vật, Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn/UBND cấp huyện tỉnh Thanh Hóa |  |
| | | 788/QĐ-UBND1 | 10/03/2023 | Về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành/được sửa đổi, bổ sung/bị bãi bỏ trong lĩnh vực Hóa chất và lĩnh vực Điện thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương tỉnh Thanh Hóa |  |
| | | 692/QĐ-UBND1 | 02/03/2023 | Về việc công bố thủ tục hành chính mới ban hành trong lĩnh vực hoạt động khoa học và công nghệ thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Thanh Hóa |  |
9 | | UBND tỉnh Thanh Hóa | |
1 | Số 17 + 18 Ngày 15/3/2023 | |
4 | Số 19 + 20 Ngày 15/3/2023 | |
10 | Số 09 + 10 Ngày 28/2/2023 | |
2 | Số 11 + 12 Ngày 28/2/2023 | |
4 | Số 13 + 14 Ngày 28/2/2023 | |
9 | Số 07 + 08 Ngày 15/2/2023 | |
5 | Số 03 + 04 Ngày 31/1/2023 | |
7 | Số 05 + 06 Ngày 31/1/2023 | |
7 | Số 01 + 02 Ngày 15/1/2023 | |
6 | Số 115 + 116 Ngày 31/12/2022 | |
1 | Số 117 + 118 Ngày 31/12/2022 | |
7 | Số 119 + 120 Ngày 31/12/2022 | |
11 | Số 111 + 112 Ngày 15/12/2022 | |
18 | Số 113 + 114 Ngày 15/12/2022 | |
9 | Số 95 + 96 Ngày 15/12/2022 | |
2 | Số 97 + 98 Ngày 15/12/2022 | |
1 | Số 99 + 110 Ngày 15/12/2022 | |
8 | Số 91 + 92 Ngày 30/11/2022 | |
9 | Số 93 + 94 Ngày 30/11/2022 | |
5 | Số 85 + 86 Ngày 15/11/2022 | |
1 | Số 87 + 88 Ngày 15/11/2022 | |
7 | Số 89 + 90 Ngày 15/11/2022 | |
4 | Số 81 + 82 Ngày 31/10/2022 | |
12 | Số 83 + 84 Ngày 31/10/2022 | |