Tổng | | | Số, ký hiệu | Ngày ban hành | Tóm tắt nội dung | |
1 | Số 23 + 26 Ngày 31/3/2024 | |
22 | Số 09 + 10 Ngày 15/3/2024 | |
1 | Số 11 + 14 Ngày 15/3/2024 | |
8 | Số 05 + 06 Ngày 29/2/2024 | |
11 | Số 07 + 08 Ngày 29/2/2024 | |
11 | Số 01 + 02 Ngày 31/1/2024 | |
17 | Số 03 + 04 Ngày 31/1/2024 | |
15 | Số 97 + 98 Ngày 31/12/2023 | |
1 | Số 99 + 102 Ngày 31/12/2023 | |
12 | Số 95 + 96 Ngày 15/12/2023 | |
10 | Số 91 + 92 Ngày 30/11/2023 | |
1 | Số 93 + 94 Ngày 30/11/2023 | |
5 | Số 89 + 90 Ngày 15/11/2023 | |
16 | Số 85 + 88 Ngày 31/10/2023 | |
7 | | Chủ tịch UBND tỉnh | |
| | | 3994/QĐ-UBND1 | 30/10/2023 | Về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính được sửa đổi, bổ sung lĩnh vực An toàn đập, hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương tỉnh Thanh Hóa | |
| | | 3956/QĐ-UBND1 | 26/10/2023 | Về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính được sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực an toàn, vệ sinh lao động thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Lao động - Thương binh và Xã hội tỉnh Thanh Hóa | |
| | | 3957/QĐ-UBND1 | 26/10/2023 | Về việc công bố thủ tục hành chính được sửa đổi, bổ sung lĩnh vực Kinh tế hợp tác và phát triển nông thôn thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Lao động - Thương binh và Xã hội/Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn/ Ban Dân tộc/UBND cấp huyện/UBND cấp xã tỉnh Thanh Hóa | |
| | | 3965/QĐ-UBND1 | 26/10/2023 | Về việc công bố thủ tục hành chính nội bộ trong tỉnh Thanh Hóa | |
| | | 3966 /QĐ-UBND1 | 26/10/2023 | Về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành trong lĩnh vực đường sắt thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Giao thông vận tải tỉnh Thanh Hóa | |
| | | 3900/QĐ-UBND1 | 23/10/2023 | Về việc công bố thủ tục hành chính được sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực biển và hải đảo thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Tài nguyên và Môi trường/UBND cấp huyện, tỉnh Thanh Hóa | |
| | | 3836/QĐ-UBND1 | 19/10/2023 | Về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực Tài nguyên nước thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Thanh Hóa | |
9 | | UBND tỉnh Thanh Hóa | |
10 | Số 83 + 84 Ngày 15/10/2023 | |
23 | Số 81 + 82 Ngày 30/9/2023 | |
12 | Số 73 + 74 Ngày 31/8/2023 | |
1 | Số 75 + 80 Ngày 31/8/2023 | |
14 | Số 71 + 72 Ngày 15/8/2023 | |
16 | Số 69 + 70 Ngày 31/7/2023 | |
17 | Số 59 + 60 Ngày 15/7/2023 | |