Tổng | |  | Số, ký hiệu | Ngày ban hành | Tóm tắt nội dung | |
11 | Số 01 + 02 Ngày 31/1/2024 | |
17 | Số 03 + 04 Ngày 31/1/2024 | |
15 | Số 97 + 98 Ngày 31/12/2023 | |
1 | Số 99 + 102 Ngày 31/12/2023 | |
12 | Số 95 + 96 Ngày 15/12/2023 | |
10 | Số 91 + 92 Ngày 30/11/2023 | |
1 | Số 93 + 94 Ngày 30/11/2023 | |
5 | Số 89 + 90 Ngày 15/11/2023 | |
16 | Số 85 + 88 Ngày 31/10/2023 | |
10 | Số 83 + 84 Ngày 15/10/2023 | |
23 | Số 81 + 82 Ngày 30/9/2023 | |
12 | Số 73 + 74 Ngày 31/8/2023 | |
1 | Số 75 + 80 Ngày 31/8/2023 | |
14 | Số 71 + 72 Ngày 15/8/2023 | |
16 | Số 69 + 70 Ngày 31/7/2023 | |
17 | Số 59 + 60 Ngày 15/7/2023 | |
5 | | Chủ tịch UBND tỉnh | |
| | | 2513/QĐ-UBND1 | 14/07/2023 | Về việc phê duyệt kinh phí thực hiện trợ cấp hàng tháng cho thanh niên xung phong năm 2023 theo quy định tại Quyết định số 40/2011/QĐ-TTg ngày 27/7/2011 của Thủ tướng Chính phủ |  |
| | | 2441/QĐ-UBND1 | 10/07/2023 | V/v công bố danh mục thủ tục hành chính được sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực đất đai thuộc thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Thanh Hóa |  |
| | | 2442/QĐ-UBND1 | 10/07/2023 | Về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính được sửa đổi, bổ sung lĩnh vực Giáo dục Trung học và Thi, tuyển sinh thuộc phạm vi, chức năng quản lý nhà nước của Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Thanh Hóa |  |
| | | 2362/QĐ-UBND1 | 04/07/2023 | Về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành lĩnh vực Khoa học, Công nghệ và Môi trường thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Thanh Hóa |  |
| | | 2334/QĐ-UBND1 | 03/07/2023 | Về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính mới/sửa đổi, bổ sung/bãi bỏ lĩnh vực đo đạc và bản đồ thuộc phạm vi chức năng quản lý nhà nước của Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Thanh Hóa |  |
9 | | Hội đồng nhân dân tỉnh | |
3 | | UBND tỉnh Thanh Hóa | |
1 | Số 61 + 64 Ngày 15/7/2023 | |
1 | Số 65 + 68 Ngày 15/7/2023 | |
11 | Số 55 + 56 Ngày 30/6/2023 | |
11 | Số 57 + 58 Ngày 30/6/2023 | |
5 | Số 51 + 52 Ngày 15/6/2023 | |
10 | Số 53 + 54 Ngày 15/6/2023 | |