Tổng | |  | Số, ký hiệu | Ngày ban hành | Tóm tắt nội dung | |
15 | Số 97 + 98 Ngày 31/12/2023 | |
1 | Số 99 + 102 Ngày 31/12/2023 | |
12 | Số 95 + 96 Ngày 15/12/2023 | |
10 | Số 91 + 92 Ngày 30/11/2023 | |
6 | | Chủ tịch UBND tỉnh | |
| | | 4534/QĐ-UBND1 | 30/11/2023 | Về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính mới/sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực Công chứng thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Tư pháp tỉnh Thanh Hóa |  |
| | | 4484/QĐ-UBND1 | 27/11/2023 | Về việc công bố thủ tục hành chính bị bãi bỏ trong lĩnh vực Môi trường thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Tài nguyên và Môi trường Thanh Hóa |  |
| | | 4437/QĐ-UBND1 | 24/11/2023 | Về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính được sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực Dược phẩm, Mỹ phẩm thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Y tế tỉnh Thanh Hóa |  |
| | | 4349/QĐ-UBND1 | 20/11/2023 | Về việc công nhận hoàn thành các tiêu chí chuyển đổi số cấp xã năm 2022 cho 05 đơn vị xã, thị trấn thuộc huyện Đông Sơn |  |
| | | 4355/QĐ-UBND1 | 20/11/2023 | Về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính được sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực đường sắt thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Giao thông vận tải tỉnh Thanh Hóa |  |
| | | 4326/QĐ-UBND1 | 17/11/2023 | Về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành lĩnh vực Trồng trọt thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Thanh Hóa |  |
4 | | UBND tỉnh Thanh Hóa | |
1 | Số 93 + 94 Ngày 30/11/2023 | |
5 | Số 89 + 90 Ngày 15/11/2023 | |
16 | Số 85 + 88 Ngày 31/10/2023 | |
10 | Số 83 + 84 Ngày 15/10/2023 | |
23 | Số 81 + 82 Ngày 30/9/2023 | |
12 | Số 73 + 74 Ngày 31/8/2023 | |
1 | Số 75 + 80 Ngày 31/8/2023 | |
14 | Số 71 + 72 Ngày 15/8/2023 | |
16 | Số 69 + 70 Ngày 31/7/2023 | |
17 | Số 59 + 60 Ngày 15/7/2023 | |
1 | Số 61 + 64 Ngày 15/7/2023 | |
1 | Số 65 + 68 Ngày 15/7/2023 | |
11 | Số 55 + 56 Ngày 30/6/2023 | |
11 | Số 57 + 58 Ngày 30/6/2023 | |
5 | Số 51 + 52 Ngày 15/6/2023 | |
10 | Số 53 + 54 Ngày 15/6/2023 | |
14 | Số 49 + 50 Ngày 31/5/2023 | |
11 | Số 45 + 46 Ngày 15/5/2023 | |