Tổng | | Số, ký hiệu | Ngày ban hành | Tóm tắt nội dung | |
3 | Ban chỉ huy PCTT và TKCN | |
1 | Ban chỉ đạo 127 | |
2 | Ban Chỉ đạo 138 | |
2 | Ban Chỉ đạo 212 tỉnh Thanh Hóa | |
8 | Ban Chỉ đạo 389 | |
1 | Ban Chỉ đạo chuyển đổi số | |
1 | Ban Chỉ đạo chương trình kiên cố hóa trường, lớp học và nhà công vụ giáo viên | |
2 | Ban Chỉ đạo Công tác gia đình | |
1 | Ban chỉ đạo GPMB các dự án khu kinh tế Nghi Sơn | |
1 | Ban chỉ đạo HKPĐ khu vực III năm 2016 | |
20 | Ban Chỉ đạo liên ngành vệ sinh An toàn thực phẩm | |
1 | Ban Chỉ đạo PCCC và CNCH tỉnh | |
1 | Ban Chỉ đạo tỉnh thực hiện CTHTHN xây dựng nhà ở phòng, tránh bão, lụt | |
3 | Ban Chỉ đạo vận động hiến máu tình nguyện | |
1 | Ban Chỉ đạo Xuất khẩu lao động và chuyên gia | |
1 | Ban Chỉ đạo đẩy mạnh cải cách chế độ CVCC tỉnh Thanh Hóa | |
1 | Ban Chỉ đạo Đề án tăng cường PBGDPL cho cán bộ, nhân dân vùng biên giới, hải đảo | |
2 | Ban Chỉ đạo Ứng dụng CNTT tỉnh | |
1 | Ban Hội nhập KTQT và CĐ Chương trình XK | |
4 | BCĐ phòng chống HIV/AIDS, mại dâm, ma túy | |
1 | BCĐ Đại hội Đại biểu DTTS | |
3804 | Chủ tịch UBND tỉnh | |
| | 1210/QĐ-UBND1 | 13/04/2023 | Về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính mới ban hành trong lĩnh vực đường sắt, lĩnh vực hàng hải thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Giao thông vận tải, tỉnh Thanh Hóa |  |
| | 1173/QĐ-UBND1 | 10/04/2023 | Về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực Quản lý cạnh tranh thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương tỉnh Thanh Hóa |  |
| | 1174/QĐ-UBND1 | 10/04/2023 | Về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính được sửa đổi, bổ sung lĩnh vực Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân thuộc phạm vi, chức năng quản lý nhà nước của Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Thanh Hóa |  |
| | 1116/QĐ-UBND1 | 06/04/2023 | Về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính được sửa đổi, bổ sung, chuẩn hóa thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch/Sở Giao thông Vận tải/UBND cấp huyện tỉnh Thanh Hóa |  |
| | 06 /CT-UBND1 | 29/03/2023 | Về việc triển khai thực hiện Chiến lược cải cách hệ thống thuế đến năm 2030 |  |
| | 1029/QĐ-UBND1 | 29/03/2023 | Về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính bị bãi bỏ lĩnh vực Kinh tế hợp tác và phát triển nông thôn thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn/UBND cấp huyện tỉnh Thanh Hóa |  |
| | 983/QĐ-UBND1 | 27/03/2023 | Về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực Trợ giúp pháp lý thuộc thẩm quyền giải quyết Sở Tư pháp tỉnh Thanh Hóa |  |
| | 985/QĐ-UBND1 | 27/03/2023 | Về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính được sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực Bảo trợ xã hội thuộc thẩm quyền giải quyết của Uỷ ban nhân dân cấp xã, tỉnh Thanh Hóa |  |