Tổng | | | | Số, ký hiệu | Ngày ban hành | Tóm tắt nội dung | |
1 | Ban Chỉ đạo chuyển đổi số | |
409 | Chủ tịch UBND tỉnh | |
1 | | 2027 | |
55 | | 2024 | |
138 | | 2023 | |
4 | | Số 01 + 02 Ngày 15/1/2023 | |
2 | | Số 03 + 04 Ngày 31/1/2023 | |
7 | | Số 05 + 06 Ngày 31/1/2023 | |
4 | | Số 07 + 08 Ngày 15/2/2023 | |
2 | | Số 09 + 10 Ngày 28/2/2023 | |
2 | | Số 11 + 12 Ngày 28/2/2023 | |
4 | | Số 13 + 14 Ngày 28/2/2023 | |
3 | | Số 15 + 16 Ngày 15/3/2023 | |
2 | | Số 19 + 20 Ngày 15/3/2023 | |
9 | | Số 33 + 34 Ngày 31/3/2023 | |
4 | | Số 39 + 40 Ngày 15/4/2023 | |
6 | | Số 43 + 44 Ngày 30/4/2023 | |
3 | | Số 45 + 46 Ngày 15/5/2023 | |
4 | | Số 47 + 48 Ngày 15/5/2023 | |
6 | | Số 49 + 50 Ngày 31/5/2023 | |
2 | | Số 53 + 54 Ngày 15/6/2023 | |
3 | | Số 55 + 56 Ngày 30/6/2023 | |
1 | | Số 57 + 58 Ngày 30/6/2023 | |
5 | | Số 59 + 60 Ngày 15/7/2023 | |
1 | | Số 61 + 64 Ngày 15/7/2023 | |
1 | | Số 65 + 68 Ngày 15/7/2023 | |
8 | | Số 69 + 70 Ngày 31/7/2023 | |
9 | | Số 71 + 72 Ngày 15/8/2023 | |
| | | | 2895/QĐ-UBND1 | 15/08/2023 | Ban hành Kế hoạch thời gian năm học 2023-2024 đối với giáo dục mầm non, giáo dục phổ thông và giáo dục thường xuyên tỉnh Thanh Hóa | |
| | | | 2863/QĐ-UBND1 | 14/08/2023 | Về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính được sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực thành lập và hoạt động của hộ kinh doanh thuộc thẩm quyền giải quyết của UBND cấp huyện tỉnh Thanh Hóa | |