Tổng | | | | Số, ký hiệu | Ngày ban hành | Tóm tắt nội dung | |
1 | Ban Chỉ đạo chuyển đổi số | |
409 | Chủ tịch UBND tỉnh | |
1 | | 2027 | |
55 | | 2024 | |
138 | | 2023 | |
187 | | 2022 | |
21 | | Số 03 + 04 Ngày 15/1/2022 | |
21 | | Số 09 + 10 Ngày 31/1/2022 | |
8 | | Số 11 + 12 Ngày 15/2/2022 | |
| | | | 32/KH-UBND1 | 11/02/2022 | Triển khai thực hiện Quyết định số 06/QĐ-TTg ngày 06/01/2022 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Đề án phát triển ứng dụng dữ liệu dân cư, định danh và xác thực điện tử phục vụ chuyển đổi số quốc gia giai đoạn 2022 - 2025, tầm nhìn đến 2030 | |
| | | | 568/QĐ-UBND1 | 09/02/2022 | Về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính chuẩn hóa thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch/Sở Giao thông Vận tải/UBND cấp huyện/UBND cấp xã tỉnh Thanh Hóa | |
| | | | 565/QĐ-UBND1 | 08/02/2022 | Về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính được sửa đổi, bổ sung/bị bãi bỏ trong lĩnh vực Trang thiết bị y tế thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Y tế tỉnh Thanh Hóa | |
| | | | 546/QĐ-UBND1 | 07/02/2022 | Về việc cho phép đổi tên Hội Khuyến học xã Nguyên Bình, huyện Tĩnh Gia thành Hội Khuyến học phường Nguyên Bình, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa | |
| | | | 547/QĐ-UBND1 | 07/02/2022 | Về việc cho phép đổi tên Hội Nạn nhân chất độc da cam/dioxin xã Ngọc Lĩnh, huyện Tĩnh Gia thành Hội Nạn nhân chất độc da cam/dioxin xã Ngọc Lĩnh, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa | |
| | | | 548 /QĐ-UBND1 | 07/02/2022 | Về việc cho phép đổi tên Hội Bảo trợ người khuyết tật và trẻ mồ côi xã Tân Trường, huyện Tĩnh Gia thành Hội Bảo trợ người khuyết tật và trẻ mồ côi xã Tân Trường, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa | |
| | | | 549/QĐ-UBND1 | 07/02/2022 | Về việc cho phép đổi tên Hội Nạn nhân chất độc da cam/dioxin xã Tân Trường, huyện Tĩnh Gia thành Hội Nạn nhân chất độc da cam/dioxin xã Tân Trường, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa | |
| | | | 550/QĐ-UBND1 | 07/02/2022 | Về việc cho phép đổi tên Hội Làm vườn và Trang trại xã Tân Trường, huyện Tĩnh Gia thành Hội Làm vườn và Trang trại xã Tân Trường, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa | |
1 | | Số 115 + 116 Ngày 31/12/2022 | |
5 | | Số 119 + 120 Ngày 31/12/2022 | |
4 | | Số 13 + 14 Ngày 28/2/2022 | |
11 | | Số 15 + 16 Ngày 15/3/2022 | |
10 | | Số 17 + 18 Ngày 31/3/2022 | |
2 | | Số 19 + 20 Ngày 15/4/2022 | |
4 | | Số 21 + 22 Ngày 15/4/2022 | |
1 | | Số 25 + 26 Ngày 15/4/2022 | |
5 | | Số 27 + 28 Ngày 30/4/2022 | |
7 | | Số 29 + 30 Ngày 30/4/2022 | |
4 | | Số 31 + 32 Ngày 15/5/2022 | |
6 | | Số 33 + 34 Ngày 31/5/2022 | |
6 | | Số 35 + 36 Ngày 31/5/2022 | |