Tổng | | | | Số, ký hiệu | Ngày ban hành | Tóm tắt nội dung | |
1 | Ban Chỉ đạo chuyển đổi số | |
503 | Chủ tịch UBND tỉnh | |
164 | Hội đồng nhân dân tỉnh | |
1 | Hội đồng phối hợp phổ biến, giáo dục pháp luật | |
453 | UBND tỉnh Thanh Hóa | |
105 | | 2024 | |
8 | | Số 01 + 02 Ngày 31/1/2024 | |
1 | | Số 03 + 04 Ngày 31/1/2024 | |
8 | | Số 05 + 06 Ngày 29/2/2024 | |
1 | | Số 07 + 08 Ngày 29/2/2024 | |
7 | | Số 09 + 10 Ngày 15/3/2024 | |
| | | | 1004/QĐ-UBND1 | 14/03/2024 | Về việc phê duyệt điều chỉnh Kế hoạch phát triển nhà ở tỉnh Thanh Hóa giai đoạn năm 2021 - 2025 | |
| | | | 68/KH-UBND1 | 08/03/2024 | Thực hiện Nghị quyết số 42-NQ/TW của Ban Chấp hành Trung ương Đảng (Khóa XIII) và Chương trình hành động số 56-CTr/TU ngày 10/01/2024 của Ban Thường vụ Tỉnh ủy về tiếp tục đổi mới, nâng cao chất lượng chính sách xã hội, đáp ứng yêu cầu sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc trong giai đoạn mới trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa | |
| | | | 928/QĐ-UBND1 | 07/03/2024 | Về việc đính chính Quyết định số 05/2024/QĐ-UBND ngày 02/02/2024 của UBND tỉnh về việc ban hành Quy chế quản lý và sử dụng viện trợ không hoàn lại không thuộc hỗ trợ phát triển chính thức của các cơ quan, tổ chức, cá nhân nước ngoài dành cho Việt Nam được thực hiện trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa | |
| | | | 933/QĐ-UBND1 | 07/03/2024 | Về việc ủy quyền phê duyệt vị trí việc làm, điều chỉnh vị trí việc làm và cơ cấu viên chức theo chức danh nghề nghiệp đối với đơn vị sự nghiệp công lập tự bảo đảm một phần chi thường xuyên và đơn vị sự nghiệp công lập do Nhà nước bảo đảm chi thường xuyên | |
| | | | 914/QĐ-UBND1 | 06/03/2024 | Về việc phê duyệt Điều chỉnh cục bộ quy hoạch chung thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa đến năm 2040 | |
| | | | 872/QĐ-UBND1 | 04/03/2024 | Công nhận và cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp tỉnh năm 2023 | |
| | | | 884/QĐ-UBND1 | 04/03/2024 | Về việc phê duyệt Điều chỉnh, mở rộng Quy hoạch chung thị trấn Kim Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa đến năm 2035 | |
7 | | Số 15 + 16 Ngày 31/3/2024 | |
5 | | Số 17 + 18 Ngày 31/3/2024 | |
10 | | Số 27 + 28 Ngày 15/4/2024 | |
4 | | Số 29 + 30 Ngày 30/4/2024 | |
11 | | Số 31 + 32 Ngày 31/5/2024 | |
2 | | Số 37 + 38 Ngày 15/6/2024 | |
1 | | Số 39 + 44 Ngày 15/6/2024 | |
15 | | Số 45 + 46 Ngày 30/6/2024 | |
1 | | Số 47 + 48 Ngày 30/6/2024 | |
2 | | Số 49 + 50 Ngày 30/6/2024 | |
8 | | Số 55 + 56 Ngày 15/7/2024 | |
10 | | Số 59 + 60 Ngày 31/7/2024 | |