Văn bản do HĐND, UBND cấp tỉnh ban hành |
Tổng | | | | Số, ký hiệu | Ngày ban hành | Tóm tắt nội dung | |
1 | Ban Chỉ đạo chuyển đổi số | |
503 | Chủ tịch UBND tỉnh | |
164 | Hội đồng nhân dân tỉnh | |
1 | Hội đồng phối hợp phổ biến, giáo dục pháp luật | |
453 | UBND tỉnh Thanh Hóa | |
105 | | 2024 | |
176 | | 2023 | |
3 | | Số 01 + 02 Ngày 15/1/2023 | |
3 | | Số 03 + 04 Ngày 31/1/2023 | |
5 | | Số 07 + 08 Ngày 15/2/2023 | |
8 | | Số 09 + 10 Ngày 28/2/2023 | |
9 | | Số 15 + 16 Ngày 15/3/2023 | |
1 | | Số 17 + 18 Ngày 15/3/2023 | |
2 | | Số 19 + 20 Ngày 15/3/2023 | |
6 | | Số 31 + 32 Ngày 31/3/2023 | |
4 | | Số 33 + 34 Ngày 31/3/2023 | |
4 | | Số 35 + 38 Ngày 15/4/2023 | |
6 | | Số 39 + 40 Ngày 15/4/2023 | |
9 | | Số 41 + 42 Ngày 30/4/2023 | |
8 | | Số 45 + 46 Ngày 15/5/2023 | |
2 | | Số 47 + 48 Ngày 15/5/2023 | |
7 | | Số 49 + 50 Ngày 31/5/2023 | |
5 | | Số 51 + 52 Ngày 15/6/2023 | |
8 | | Số 53 + 54 Ngày 15/6/2023 | |
8 | | Số 55 + 56 Ngày 30/6/2023 | |
10 | | Số 57 + 58 Ngày 30/6/2023 | |
3 | | Số 59 + 60 Ngày 15/7/2023 | |
8 | | Số 69 + 70 Ngày 31/7/2023 | |
5 | | Số 71 + 72 Ngày 15/8/2023 | |
| | | | 2889/QĐ-UBND1 | 15/08/2023 | Ban hành biểu mẫu báo cáo thống kê và phân công thực hiện thu thập thông tin thuộc Hệ thống chỉ tiêu thống kê cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa | |
|
|