Tổng | |  |  | Số, ký hiệu | Ngày ban hành | Tóm tắt nội dung | |
1 | Ban Chỉ đạo chuyển đổi số | |
622 | Chủ tịch UBND tỉnh | |
186 | Hội đồng nhân dân tỉnh | |
1 | Hội đồng phối hợp phổ biến, giáo dục pháp luật | |
536 | UBND tỉnh Thanh Hóa | |
18 | | 2025 | |
170 | | 2024 | |
8 | | Số 01 + 02 Ngày 31/1/2024 | |
1 | | Số 03 + 04 Ngày 31/1/2024 | |
8 | | Số 05 + 06 Ngày 29/2/2024 | |
1 | | Số 07 + 08 Ngày 29/2/2024 | |
7 | | Số 09 + 10 Ngày 15/3/2024 | |
6 | | Số 115 + 116 Ngày 31/10/2024 | |
11 | | Số 139 + 140 Ngày 15/11/2024 | |
5 | | Số 141 + 142 Ngày 30/11/2024 | |
4 | | Số 145 + 146 Ngày 15/12/2024 | |
| | | | 4926/QĐ-UBND1 | 13/12/2024 | Phê duyệt danh sách và kinh phí thực hiện chế độ trợ cấp mai táng phí đối với thân nhân dân công hỏa tuyến theo Quyết định số 49/2015/QĐ-TTg ngày 14/10/2015 của Thủ tướng Chính phủ |  |
| | | | 83/2024/QĐ-UBND1 | 13/12/2024 | Bãi bỏ các Quyết định của Ủy ban nhân dân tỉnh Thanh Hóa |  |
| | | | 4906/QĐ-UBND1 | 12/12/2024 | Ban hành Quy định quản lý theo đồ án quy hoạch xây dựng vùng huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa đến năm 2045 |  |
| | | | 82/2024/QĐ-UBND1 | 09/12/2024 | Ban hành Quy định phân công, phân cấp thực hiện các nhiệm vụ quản lý nhà nước về giá, thẩm định giá thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Thanh Hóa |  |
1 | | Số 147 + 148 Ngày 31/12/2024 | |
6 | | Số 149 + 150 Ngày 31/12/2024 | |
7 | | Số 15 + 16 Ngày 31/3/2024 | |
3 | | Số 151 + 152 Ngày 31/12/2024 | |
5 | | Số 17 + 18 Ngày 31/3/2024 | |
10 | | Số 27 + 28 Ngày 15/4/2024 | |
4 | | Số 29 + 30 Ngày 30/4/2024 | |
11 | | Số 31 + 32 Ngày 31/5/2024 | |
2 | | Số 37 + 38 Ngày 15/6/2024 | |
1 | | Số 39 + 44 Ngày 15/6/2024 | |